Lớp lót màng địa kỹ thuật LLDPE
Linh hoạt và dễ dàng lắp đặt trên địa hình không bằng phẳng.
Chống tia cực tím, hóa chất và thời tiết khắc nghiệt
Độ bền lâu dài giúp giảm chi phí bảo trì.
Tương thích với vải địa kỹ thuật và GCL cho hệ thống lớp lót composite.
Giải pháp tiết kiệm chi phí cho các dự án bãi chôn lấp, khai thác mỏ, hồ chứa và công nghiệp.
Màng chống thấm LLDPE – Lớp lót chống thấm linh hoạt và hiệu suất cao
Sự miêu tả:
Màng địa kỹ thuật LLDPE chất lượng cao, thích hợp cho các ứng dụng xử lý nước thải tại bãi chôn lấp, mỏ khai thác, ao hồ, bể chứa và công nghiệp. Bền, dẻo và kháng hóa chất.
Tổng quan về sản phẩm
Của chúng tôi Màng địa kỹ thuật LLDPElà lớp lót chống thấm hiệu suất cao được làm từ...Polyethylene mật độ thấp tuyến tính (LLDPE)Nó kết hợp tính linh hoạt, độ bền và khả năng kháng hóa chất, lý tưởng cho...bãi chôn lấp, ao khai thác, hồ chứa, ngăn chặn nước thải công nghiệpvà các dự án bảo vệ môi trường khác.
Các tính năng chính
Chống thấm vượt trội:Độ thấm gần bằng không ngăn ngừa sự rò rỉ nước, chất rỉ hoặc hóa chất.
Tính linh hoạt cao:Dễ dàng thích ứng với các bề mặt không bằng phẳng và chỗ lún.
Bền bỉ và chống tia UV:Sản phẩm hoạt động tốt dưới ánh nắng mặt trời, hóa chất và các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Kháng hóa chất:Duy trì hiệu suất trong môi trường chất lỏng có tính axit, kiềm và bị ô nhiễm.
Tuổi thọ sử dụng lâu dài:Cung cấp khả năng bảo vệ đáng tin cậy cho các ứng dụng môi trường và công nghiệp.
Thân thiện với môi trường:Vật liệu không độc hại, an toàn cho nước ngầm và hệ sinh thái.
Ứng dụng
Lớp lót và hệ thống phủ bãi chôn lấp:Bảo vệ đất và nước ngầm khỏi nước rỉ.
Hồ chứa chất thải khai thác mỏ và hệ thống ngăn chặn chất thải:Chống thấm cho các bãi chứa quặng và khu vực lưu trữ chất thải.
Lót đáy bể chứa và ao:Hệ thống trữ nước và tưới tiêu.
Hệ thống chứa nước thải công nghiệp:Các nhà máy hóa chất, ao chứa bùn thải và các cơ sở xử lý chất thải nguy hại.
Các dự án bảo vệ môi trường:Các đầm phá, nhà máy xử lý nước thải và việc khoanh vùng các khu vực nhạy cảm.
Thông số kỹ thuật
| Tài sản | Giá trị điển hình | Tiêu chuẩn kiểm tra |
|---|---|---|
| Vật liệu | LLDPE | ISO 9001 |
| độ dày | 1,0–3,0 mm | ASTM D5199 |
| Độ bền kéo | 18–25 kN/m | ASTM D6693 |
| Chống rách | ≥ 250 N | ASTM D1004 |
| Khả năng chống thủng | ≥ 350 N | ASTM D4833 |
| Độ giãn dài khi đứt | 700–900% | ASTM D6693 |
| Chống tia cực tím | Tỷ lệ giữ lại ≥ 90% sau 500 giờ | ASTM G154 |
| Độ dẫn thủy lực | ≤ 1×10⁻¹³ m/s | ASTM D5887 |
Thuận lợi
Linh hoạt và dễ dàng lắp đặt trên địa hình không bằng phẳng.
Chống tia cực tím, hóa chất và thời tiết khắc nghiệt
Độ bền lâu dài giúp giảm chi phí bảo trì.
Tương thích với vải địa kỹ thuật và GCL cho hệ thống lớp lót composite.
Giải pháp tiết kiệm chi phí cho các dự án bãi chôn lấp, khai thác mỏ, hồ chứa và công nghiệp.
Đóng gói & Giao hàng
Chiều rộng cuộn:3–6 mét
Chiều dài cuộn: 20–50 mét (có thể tùy chỉnh)
Bao bì:Được bọc bằng màng PE hoặc đóng gói trên pallet để vận chuyển bằng container.
Thời gian giao hàng:15-25 ngày sau khi xác nhận đơn hàng


