Lớp lót ao Bentomat
Khả năng tự phục hồi không thấm nước
Độ bền cao: Chống tia UV, chống ăn mòn hóa học
Độ bám dính mạnh mẽ
Thân thiện với môi trường
Cài đặt dễ dàng
Ⅰ. Quy trình sản xuất chăn chống thấm Bentonite (GCL)
1. Chuẩn bị nguyên liệu thô: Natri bentonite chất lượng cao (hàm lượng montmorillonite ≥85%) được nghiền, sàng và sấy khô để loại bỏ tạp chất và điều chỉnh độ ẩm (10-15%) để có hiệu suất trương nở tối ưu.
2. Lựa chọn lớp nền: Hai lớp vải địa kỹ thuật không dệt (sợi ngắn hoặc PP/PET spunbond) được sử dụng làm lớp nền trên cùng và dưới cùng; tùy chọn gia cố bằng lớp vải địa kỹ thuật dệt để tăng cường độ kéo.
3. Trải Bentonite: Bentonite đã qua xử lý được trải đều giữa hai lớp vật liệu mang thông qua máy trải chính xác, đảm bảo độ dày đồng đều (2-5kg/m²) trên toàn bộ lớp phủ.
4. Đục kim và cố định: Cấu trúc ba lớp (lớp trên cùng + bentonit + lớp dưới cùng) được liên kết cơ học bằng phương pháp đục kim, giúp cố định bentonit tại chỗ và liên kết chặt chẽ các lớp mà không cần chất kết dính hóa học.
5. Cắt và dán mép: Chăn được cắt theo chiều rộng/chiều dài tiêu chuẩn, có các mép được dán nhiệt hoặc khâu để ngăn rò rỉ bentonit; có thể cắt theo kích thước tùy chỉnh.
6. Kiểm tra chất lượng: Mỗi lô được kiểm tra hàm lượng bentonit, khả năng trương nở, khả năng chống thấm và độ bền kéo để tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế (ví dụ: ISO, ASTM, JIS).
Ⅱ. Ứng dụng
• Quản lý chất thải: Lớp lót/nắp bãi chôn lấp, hệ thống chứa chất thải nguy hại và hệ thống ngăn nước rỉ rác.
• Kỹ thuật thủy lợi: Lớp lót hồ chứa, kênh đào và ao để kiểm soát rò rỉ; bảo vệ bờ sông và đập.
• Kỹ thuật xây dựng: Chống thấm đường hầm, tầng hầm ga tàu điện ngầm và chống thấm tường chắn.
• Cải tạo môi trường: Cô lập đất và nước ngầm bị ô nhiễm; các dự án phục hồi đất ngập nước.
• Nông nghiệp & cảnh quan: Lót ao cá, chống thấm hồ nhân tạo và giữ ẩm cho đất nhà kính.
Ⅲ. Ưu điểm
• Khả năng tự phục hồi không thấm nước: Bentonite nở ra gấp 15-20 lần thể tích khi tiếp xúc với nước, tạo thành gel đặc, ít thấm nước để tự động bịt kín các vết nứt và khe hở.
• Độ bền cao: Chống lại bức xạ UV, ăn mòn hóa học (axit, kiềm, muối) và sự phân hủy sinh học; hiệu suất ổn định ở nhiệt độ khắc nghiệt (-20℃ đến 60℃).
• Độ bám dính mạnh: Liên kết chặt chẽ với đất và bê tông, thích ứng với độ lún của địa hình mà không làm giảm hiệu quả chống thấm.
• Thân thiện với môi trường: Bentonite tự nhiên không độc hại, có thể phân hủy sinh học và an toàn với môi trường; không thải ra hóa chất độc hại.
• Dễ dàng lắp đặt: Nhẹ, linh hoạt và dễ lắp đặt mà không cần thiết bị đặc biệt; giảm thời gian thi công và chi phí nhân công.
Ⅳ. Bao bì
• Bao bì tiêu chuẩn: Bao PP dệt có lớp lót chống ẩm bên trong, mỗi cuộn nặng 100-200kg (có thể tùy chỉnh).
• Quy cách cuộn: Rộng 2-6m, dài 20-50m (có thể điều chỉnh theo yêu cầu của dự án).
• Nhãn: Mỗi gói hàng đều được ghi tên sản phẩm, hàm lượng bentonit, định lượng, kích thước, trọng lượng, số lô và logo chứng nhận (ví dụ: ISO, CE).
• Vận chuyển: Đóng pallet bằng màng co để tránh hấp thụ độ ẩm và hư hỏng cơ học; cung cấp thêm lớp phủ chống thấm nước cho vận chuyển đường biển đường dài.


